Bước tới nội dung

iskooleey

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Jiiddu

[sửa]

Danh từ

[sửa]

iskooleey

  1. học sinh, sinh viên.

Tham khảo

[sửa]
  • Ibro, Salim (1998). English - Jiddu – Somali Mini-dictionary (PDF). Victoria, Australia.]