học sinh
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ha̰ʔwk˨˩ sïŋ˧˧ | ha̰wk˨˨ ʂïn˧˥ | hawk˨˩˨ ʂɨn˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
hawk˨˨ ʂïŋ˧˥ | ha̰wk˨˨ ʂïŋ˧˥ | ha̰wk˨˨ ʂïŋ˧˥˧ |
Định nghĩa[sửa]
học sinh
- Trẻ em học tập ở nhà trường.
- Học sinh trung học.
- Học sinh tiên tiến.
Đồng nghĩa[sửa]
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "học sinh". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)