Bước tới nội dung

jơng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Hà Lăng

[sửa]

Danh từ

[sửa]

jơng

  1. chân.

Tiếng K'Ho

[sửa]

Danh từ

[sửa]

jơng

  1. chân.

Tham khảo

[sửa]
  • Lý Toàn Thắng, Tạ Văn Thông, K'Brêu, K'Bròh (1985) Ngữ pháp tiếng Kơ Ho. Sở Văn hóa và Thông tin Lâm Đồng.

Tiếng Xtiêng

[sửa]

Danh từ

[sửa]

jơng

  1. chân.

Tham khảo

[sửa]
  • Tâm P T. So sánh cụm danh từ trong tiếng Stiêng và tiếng Việt. Sci. Tech. Dev. J. - Soc. Sci. Hum.; 4(1):287-292.