jainkoilo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Basque[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA(ghi chú): (Miền Nam) /xai̯nkoʎo/, [xãĩ̯ŋ.ko̞.ʎo̞]
  • IPA(ghi chú): (Miền Bắc) /jai̯nkoi̯lo/, [jãĩ̯ŋ.ko̞i̯.lo̞]

Danh từ[sửa]

jainkoilo

  1. (Nghĩa hiếm, văn chương) Bươm bướm.

Đồng nghĩa[sửa]