januar
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
januar gđ
- Tháng giêng.
- en av de siste dagene i/av januar
- I januar får vi snø.
Tham khảo[sửa]
- "januar". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)