Bước tới nội dung

judgemental

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ judgement +‎ -al.

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]

judgemental (so sánh hơn more judgemental, so sánh nhất most judgemental)

  1. Dạng viết khác của judgmental.

Ghi chú sử dụng

[sửa]
  • Mặc dù cả judgementaljudgmental đều là cách viết phổ biến, nhưng cách viết thứ nhất được dùng trong tiếng Anh Anh, còn cách viết thứ hai được dùng nhiều hơn đáng kể trong tiếng Anh Mỹ.

Trái nghĩa

[sửa]