judgemental
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (phát âm giọng Anh chuẩn, Anh Mỹ thông dụng) IPA(ghi chú): /d͡ʒʌd͡ʒˈmɛn.təl/, [d͡ʒʌd͡ʒˈmɛn.tl̩]
Âm thanh (Mỹ): (tập tin)
- (Úc) IPA(ghi chú): /d͡ʒad͡ʒˈmen.təl/, [d͡ʒad͡ʒˈmen.tl̩]
- Vần: -ɛntəl
Tính từ
[sửa]judgemental (so sánh hơn more judgemental, so sánh nhất most judgemental)
- Dạng viết khác của judgmental.
Ghi chú sử dụng
[sửa]- Mặc dù cả judgemental và judgmental đều là cách viết phổ biến, nhưng cách viết thứ nhất được dùng trong tiếng Anh Anh, còn cách viết thứ hai được dùng nhiều hơn đáng kể trong tiếng Anh Mỹ.