juh
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Hungary[sửa]

Cách phát âm[sửa]
- IPA(ghi chú): [ˈju] (nếu không có hậu tố hoặc hậu tố bắt đầu bằng một phụ âm, như juhnak)
- IPA(ghi chú): [ˈjuɦ] (ở dạng biến tố khi theo sau là một nguyên âm, như juhok)
- IPA(ghi chú): [ˈjux] (một biến thể phát âm khác, bất kể các âm tiếp theo là gì)[1]
- Vần: -ju
Danh từ[sửa]
juh (số nhiều juhok)
- Cừu.
Tham khảo[sửa]
- ▲ Balázs Sinkovics, Gyula Zsigri: A H-ra vonatkozó megszorítások történeti változásai trong A nyelvtörténeti kutatások újabb eredményei tập 4, JATE Press, 2005