jukke
Tiếng Na Uy[sửa]
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å jukke |
Hiện tại chỉ ngôi | jukker |
Quá khứ | jukka, jukket |
Động tính từ quá khứ | jukka, jukket |
Động tính từ hiện tại | — |
jukke
- (Tục) Nắc.
- De jukket i vei til det gikk for dem begge.
Tham khảo[sửa]
- "jukke", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)