Bước tới nội dung

jukke

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å jukke
Hiện tại chỉ ngôi jukker
Quá khứ jukka, jukket
Động tính từ quá khứ jukka, jukket
Động tính từ hiện tại

jukke

  1. (Tục) Nắc.
    De jukket i vei til det gikk for dem begge.

Tham khảo

[sửa]