Bước tới nội dung

jusques

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Giới từ

[sửa]

jusques

  1. (Thơ ca) Như jusque.
    Jusques à quand — đến bao giờ

Tham khảo

[sửa]