jusque
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʒysk/
Giới từ[sửa]
jusque /ʒysk/
- Đến, cho đến.
- Jusqu'à la mort — cho đến lúc chết
- De Hanoï jusqu'à Hue — từ Hà Nội đến Huế
- Đến mức, đến cả.
- Il est allé jusqu'à le frapper — nó đi đến mức đánh ông ta
- Il réclame jusqu'à l’argent des cadeaux — nó đòi đến cả tiền đồ mừng
- jusqu'à ce que — cho đến lúc (mà)
- Je resterai jusqu'à ce que vous reveniez — tôi sẽ ở lại cho đến lúc anh về
- jusque-là — cho đến đấy (nơi ấy, lúc ấy)
Tham khảo[sửa]
- "jusque", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)