Bước tới nội dung

kính chuậng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt trung cổ

[sửa]

Động từ

[sửa]

kính chuậng

  1. kính chuộng.
    mà lại thêm kính chuậng, vì là rứt thánh đức Mẹ đức Chúa blời
    mà lại thêm kính chuộng vì là rất thánh Đức Mẹ Đức Chúa trời

Hậu duệ

[sửa]
  • Tiếng Việt: kính chuộng

Tham khảo

[sửa]