Bước tới nội dung

kāmuta

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Rarotonga

[sửa]

Danh từ

[sửa]

kāmuta

  1. thợ mộc.

Tham khảo

[sửa]
  • TE REO MĀORI KŪKI ‘ĀIRANI NCEA Level 1 Vocabulary List (January 2024).