kaip

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Litva[sửa]

Từ hạn định[sửa]

kaĩp /kɜjp/

  1. Thế nào, như thế nào.

Liên từ[sửa]

kaĩp

  1. Như.
  2. Là.
  3. Cũng, bằng.