Bước tới nội dung

kaisa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Mongghul

[sửa]

Động từ

[sửa]

kaisa

  1. nói.
    Lamu kaisa: "Tiek wara sdajine'n dage'da wara shdan!"
    Lamu nói: "Nếu họ làm được thì mình cũng làm được!"