nói
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
nɔj˧˥ | nɔ̰j˩˧ | nɔj˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
nɔj˩˩ | nɔ̰j˩˧ |
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Động từ
[sửa]nói
- Phát âm trong một ngôn ngữ bằng thanh quản.
Dịch
[sửa]- Tiếng Nga: говорить (imperf.), сказать (perf.)
- Tiếng Papiamento: kombersá
- Tiếng Pháp: parler, dire