Bước tới nội dung

kaku

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Bunun

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Được vay mượn từ tiếng Nhật 学校 (gakkō).

Danh từ

[sửa]

kaku

  1. (Takivatan) trường học.

Tham khảo

[sửa]
  • Rik L.J. De Busser (2009) Towards a grammar of Takivatan Bunun: Selected Topics. Đại học La Trobe.

Tiếng Temiar

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

kaku

  1. chim cúc cu.

Tham khảo

[sửa]