kamel
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Na Uy[sửa]

Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kamel | kamelen |
Số nhiều | kameler | kamelene |
kamel gđ
- Lạc đà. Kamelen kan klare seg i dagevis uten vann.
- Det er lettere for en kamel å komme gjennom et nåløye enn det er for den rike mannen å komme inn i himmelen. — Con lạc đà chui qua lỗ kim còn dễ hơn người giàu được vào thiên đường.
Tham khảo[sửa]
- "kamel". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)