Bước tới nội dung

kamel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]
kamel

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít kamel kamelen
Số nhiều kameler kamelene

kamel

  1. Lạc đà. Kamelen kan klare seg i dagevis uten vann.
    Det er lettere for en kamel å komme gjennom et nåløye enn det er for den rike mannen å komme inn i himmelen. — Con lạc đà chui qua lỗ kim còn dễ hơn người giàu được vào thiên đường.

Tham khảo

[sửa]