kaputt
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng
|
Biến tố
|
Giống
|
gđc
|
kaputt
|
gt
|
kaputt
|
Số nhiều
|
e
|
Cấp
|
so sánh
|
—
|
cao
|
—
|
kaputt
- Hư hỏng, không dùng được nữa.
- Motoren er kaputt og må skiftes.
Tham khảo[sửa]