Bước tới nội dung

karstique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

karstique

  1. (Địa lý; địa chất) Xem karst
    Relief karstique — địa hình cactơ

Tham khảo

[sửa]