keivhendt
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | keivhendt |
gt | keivhendt | |
Số nhiều | keivhendte | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
keivhendt
- Thuận tay trái.
- Min sønn er keivhendt.
Tham khảo[sửa]
- "keivhendt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)