Bước tới nội dung

kinésique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực kinésiques
/ki.ne.zik/
kinésiques
/ki.ne.zik/
Giống cái kinésiques
/ki.ne.zik/
kinésiques
/ki.ne.zik/

kinésique

  1. Như kinesthésique.

Tham khảo

[sửa]