kinésique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | kinésiques /ki.ne.zik/ |
kinésiques /ki.ne.zik/ |
Giống cái | kinésiques /ki.ne.zik/ |
kinésiques /ki.ne.zik/ |
kinésique
- Như kinesthésique.
Tham khảo
[sửa]- "kinésique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)