Bước tới nội dung

kjøle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å kjøle
Hiện tại chỉ ngôi kjøler
Quá khứ kjølte
Động tính từ quá khứ kjølt
Động tính từ hiện tại

kjøle

  1. Làm nguội, làm lạnh.
    De badet i sjøen for å kjøle seg på den varme dagen.
    å kjøle ned matvarer

Tham khảo

[sửa]