Bước tới nội dung

kjapp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc kjapp
gt kjapt
Số nhiều kjappe
Cấp so sánh
cao

kjapp

  1. Nhanh, lẹ, mau.
    Han fikk et kjapt svar.
    Hun var kjapp både i tanken og i munnen.

Tham khảo

[sửa]