Bước tới nội dung

klimatologio

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Ido

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]
Từ klimatologi--o (danh từ)

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kli.ma.tɔ.ˈlɔ.ɡjɔ/

Danh từ

[sửa]

klimatologio

  1. Khí hậu học.