kne
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kne | kneet |
Số nhiều | kne, knær | knea, knærne |
kne gđ
- Đầu gối.
- å ha vondt i kneet
- å ligge på knærne for noen — Quỵ lụy ai, nịnh bợ ai.
- å tvinge noen i kne — Bắt ai phải khuất phục.
- å — være på knærne — Gặp khó khăn, trở ngại lớn lao.
- å være på knærne etter noen — Si mê ai.
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) kneskjell gđ: Xương bánh chè.
- (1) kneskål gđc: Xương bánh chè.
Tham khảo[sửa]
- "kne". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)