Bước tới nội dung

knipetang

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít knipetang knipetanga -tangen
Số nhiều knipetenger knipetengene

knipetang gđc

  1. Kềm bầu, kìm để cắt.
    Han brukte knipetang for å få ut spikeren.

Tham khảo

[sửa]