Bước tới nội dung

knise

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å knise
Hiện tại chỉ ngôi kniser
Quá khứ kniste
Động tính từ quá khứ knist
Động tính từ hiện tại

knise

  1. cười tủm tỉm, cười chúm chím.
    Unge piker kniser ofte for å dekke over nervøsitet.

Tham khảo

[sửa]