Bước tới nội dung

kochenilo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Ido

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]
Từ kochenil--o (danh từ)

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ.ʧɛ.ˈni.lɔ/

Danh từ

[sửa]

kochenilo

  1. Bọ yên chi.