Bước tới nội dung

kokteill

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Iceland

[sửa]

Cách viết khác

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

kokteill 

  1. Cocktail
    Đồng nghĩa: hanastél

Biến cách

[sửa]

Đọc thêm

[sửa]
  • kokteill trên Wikipedia tiếng Iceland.