kokteill
Giao diện
Tiếng Iceland
[sửa]Cách viết khác
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]kokteill gđ
Biến cách
[sửa]Biến cách của kokteill (giống đực)
singular | plural | |||
---|---|---|---|---|
indefinite | definite | indefinite | definite | |
nominative | kokteill | kokteillinn | kokteilar | kokteilarnir |
accusative | kokteil | kokteilinn | kokteila | kokteilana |
dative | kokteil | kokteilnum | kokteilum | kokteilunum |
genitive | kokteils | kokteilsins | kokteila | kokteilanna |
Đọc thêm
[sửa]- kokteill trên Wikipedia tiếng Iceland.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Iceland
- Từ tiếng Iceland có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Iceland có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Iceland
- tiếng Iceland entries with incorrect language header
- Danh từ giống đực tiếng Iceland
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Requests for inflections in Icelandic noun entries
- Mục từ có biến cách
- Liên kết mục từ tiếng Iceland có tham số alt thừa
- Cocktail/Tiếng Iceland
- Thức uống có cồn/Tiếng Iceland