kondisjon
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kondisjon | kondisjonen |
Số nhiều | kondisjoner | kondisjonene |
kondisjon gđ
- Thể lực.
- Det er bra for alle å ha god kondisjon.
Tham khảo[sửa]
- "kondisjon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)