Bước tới nội dung

kondolere

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å kondolere
Hiện tại chỉ ngôi kondolerer
Quá khứ kondolerte
Động tính từ quá khứ kondolert
Động tính từ hiện tại

kondolere

  1. Chia buồn, phân ưu.
    Alle hans venner kom for å kondolere da hans kone dpde.

Tham khảo

[sửa]