konjunksjon
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | konjunksjon | konjunksjonen |
Số nhiều | konjunksjoner | konjunksjonene |
konjunksjon gđ
- (Văn) Liên từ.
- "Og" er en sideordnende kon junksjon.
Tham khảo
[sửa]- "konjunksjon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)