Bước tới nội dung

konjunksjon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít konjunksjon konjunksjonen
Số nhiều konjunksjoner konjunksjonene

konjunksjon

  1. (Văn) Liên từ.
    "Og" er en sideordnende kon junksjon.

Tham khảo

[sửa]