konservatorium
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | konservatorium | konservatoriet |
Số nhiều | konservatorier | konservatoria, konservatoriene |
konservatorium gđ
Tham khảo
[sửa]- "konservatorium", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)