kontinent
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kontinent | kontinentet |
Số nhiều | kontinent, kontinenter | kontinenta, kontinentene |
kontinent gđ
Tham khảo[sửa]
- "kontinent". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)