Bước tới nội dung

kortsiktig

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc kortsiktig
gt kortsiktig
Số nhiều kortsiktige
Cấp so sánh
cao

kortsiktig

  1. Ngắn hạn.
    Jeg opptok et kortsiktig lån med tilbakebetaling over å måneder.

Tham khảo

[sửa]