kortsiktig
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | kortsiktig |
gt | kortsiktig | |
Số nhiều | kortsiktige | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
kortsiktig
- Ngắn hạn.
- Jeg opptok et kortsiktig lån med tilbakebetaling over å måneder.
Tham khảo[sửa]
- "kortsiktig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)