kortstokk
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kortstokk | kortstokken |
Số nhiều | kortstokker | kortstokkene |
Danh từ
[sửa]kortstokk gđ
- Bộ bài.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "kortstokk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)