Bước tới nội dung

koste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å koste
Hiện tại chỉ ngôi koster
Quá khứ kosta, kostet
Động tính từ quá khứ kosta, kostet
Động tính từ hiện tại

koste

  1. Trị giá, đáng giá.
    Boken koster 80 kroner.
    Det koster flesk. — Đắt giá, mắc.
    Koste hva det koste vil. — Bằng bất cứ giá nào.
    å koste på seg noe — Tự cung ứng cho mình việc gì.

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å koste
Hiện tại chỉ ngôi koster. -a, kostet
Quá khứ kosta, kostet
Động tính từ quá khứ
Động tính từ hiện tại

koste

  1. Quét, quét tước.
    Han kostet snøen av frakken.
    Det går så det koster. — Nhanh như gió.

Tham khảo

[sửa]