koste
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å koste |
Hiện tại chỉ ngôi | koster |
Quá khứ | kosta, kostet |
Động tính từ quá khứ | kosta, kostet |
Động tính từ hiện tại | — |
koste
- Trị giá, đáng giá.
- Boken koster 80 kroner.
- Det koster flesk. — Đắt giá, mắc.
- Koste hva det koste vil. — Bằng bất cứ giá nào.
- å koste på seg noe — Tự cung ứng cho mình việc gì.
Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å koste |
Hiện tại chỉ ngôi | koster. -a, kostet |
Quá khứ | kosta, kostet |
Động tính từ quá khứ | — |
Động tính từ hiện tại | — |
koste
Tham khảo
[sửa]- "koste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)