koste
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å koste |
Hiện tại chỉ ngôi | koster |
Quá khứ | kosta, kostet |
Động tính từ quá khứ | kosta, kostet |
Động tính từ hiện tại | — |
koste
Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å koste |
Hiện tại chỉ ngôi | koster. -a, kostet |
Quá khứ | kosta, kostet |
Động tính từ quá khứ | — |
Động tính từ hiện tại | — |
koste
Tham khảo
[sửa]- "koste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)