Bước tới nội dung

kpiɤɤ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Dan

[sửa]

Danh từ

[sửa]

kpīɤ̏ɤ

  1. (Đông Dan) Đầu gối.
    Đồng nghĩa: kpīɤ̏ɤgɔ̏

Tham khảo

[sửa]
  • Valentin Vydrin (2021) Dictionnaire dan de l’Est-français suivi d’un index français-dan [Từ điển Đông Dan-Pháp và mục lục Pháp-Dan theo sau] (bằng tiếng Pháp), Mandenkan, tr. 161