Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Quyên góp
Giao diện
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Tiếng Việt
Hiện/ẩn mục
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Dịch
1.3
Tham khảo
Đóng mở mục lục
đầu gối
7 ngôn ngữ (định nghĩa)
English
ಕನ್ನಡ
한국어
Kurdî
Limburgs
Português
Türkçe
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Từ điển mở Wiktionary
Tiếng Việt
[
sửa
]
Wikipedia
tiếng Việt có bài viết về:
đầu gối
Đầu gối
nam giới.
Cách phát âm
[
sửa
]
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗə̤w
˨˩
ɣoj
˧˥
ɗəw
˧˧
ɣo̰j
˩˧
ɗəw
˨˩
ɣoj
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗəw
˧˧
ɣoj
˩˩
ɗəw
˧˧
ɣo̰j
˩˧
Danh từ
[
sửa
]
đầu
gối
Mặt
trước của chỗ
ống chân
khớp
với
đùi
.
Bị chấn thương
đầu gối
.
Bụng đói
đầu gối
phải bò.
(
tục ngữ
)
Đồng nghĩa
[
sửa
]
gối
(
nói tắt
)
Dịch
[
sửa
]
Mặt trước của chỗ ống chân khớp với đùi
Tiếng Anh
:
knee
(en)
Tham khảo
[
sửa
]
Đầu gối,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam
Thể loại
:
Mục từ tiếng Việt
Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
Danh từ
Danh từ tiếng Việt
tiếng Việt entries with incorrect language header
Pages with entries
Pages with 0 entries
Định nghĩa mục từ tiếng Việt có ví dụ cách sử dụng
Thể loại ẩn:
Liên kết mục từ tiếng Việt có tham số thừa
Danh từ tiếng Việt không có loại từ
Từ có bản dịch tiếng Anh