krasje

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Động từ[sửa]

  Dạng
Nguyên mẫu å krasje
Hiện tại chỉ ngôi krasjer
Quá khứ krasja, krasjet
Động tính từ quá khứ krasja, krasjet
Động tính từ hiện tại

krasje

  1. Đụng nhau, tông nhau.
    De to bilene holdt på å krasje.

Tham khảo[sửa]