Bước tới nội dung

krenge

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å krenge
Hiện tại chỉ ngôi krenger
Quá khứ krenga, krenget, krengte
Động tính từ quá khứ krenga, krenget, krengt
Động tính từ hiện tại

krenge

  1. Nghiêng (tàu bè).
    Skipet krenget i stormen.

Tham khảo

[sửa]