kretse
Tiếng Na Uy[sửa]
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å kretse |
Hiện tại chỉ ngôi | kretser |
Quá khứ | kretsa, kretset |
Động tính từ quá khứ | kretsa, kretset |
Động tính từ hiện tại | — |
kretse
- Xoay, quay vòng quanh.
- Flyene kretset over byen.
- Mine tanker kretser om andre ting.
Tham khảo[sửa]
- "kretse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)