kronprins
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kronprins | kronprinsen |
Số nhiều | kronprinser | kronprinsene |
Danh từ
[sửa]kronprins gđ
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "kronprins", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)