Bước tới nội dung

ksa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng War-Jaintia

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ksa

  1. (Lamin) chấy, chí.

Tham khảo

[sửa]
  • Nagaraja, K. S., Sidwell, Paul, Greenhill, Simon. (2013) A Lexicostatistical Study of the Khasian Languages: Khasi, Pnar, Lyngngam, and War.