ku
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
| Xác định | Bất định | |
|---|---|---|
| Số ít | ku | kua |
| Số nhiều | kuer, kyr | kuene, kyrne |
ku gc
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “ku”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Tà Ôi Thượng
[sửa]Đại từ
[sửa]ku
- tôi.
- Ku karlúh ― Tôi chạy.
Tham khảo
[sửa]- Georgi, Doreen (2019) Morphological alignment in Ta'oih. Universität Potsdam.