ku
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | ku | kua |
Số nhiều | kuer, kyr | kuene, kyrne |
ku gc
Tham khảo
[sửa]- "ku", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Tà Ôi Thượng
[sửa]Đại từ
[sửa]ku
- tôi.
- Ku karlúh ― Tôi chạy.
Tham khảo
[sửa]- Georgi, Doreen (2019) Morphological alignment in Ta'oih. Universität Potsdam.