kuranstalt
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kuranstalt | kuranstalten |
Số nhiều | kuranstalter | kuranstaltene |
Danh từ
[sửa]kuranstalt gđ
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kuranstalt | kuranstalten |
Số nhiều | kuranstalter | kuranstaltene |
kuranstalt gđ