anstalt
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | anstalt | anstalten |
Số nhiều | anstalter | anstaltene |
anstalt gđ
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) anstaltbehandling gđc: Sự điều trị tại bệnh viện.
- (1) kuranstalt: Viện điều trị bệnh.
- (1) forbedringsanstalt: Trại cải huấn, giáo hoá.
Tham khảo
[sửa]- "anstalt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)