anstalt
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | anstalt | anstalten |
Số nhiều | anstalter | anstaltene |
anstalt gđ
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) anstaltbehandling gđc: Sự điều trị tại bệnh viện.
- (1) kuranstalt: Viện điều trị bệnh.
- (1) forbedringsanstalt: Trại cải huấn, giáo hoá.
Tham khảo[sửa]
- "anstalt". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)