Bước tới nội dung

kvindek

Từ điển mở Wiktionary

Quốc tế ngữ

[sửa]

Lỗi Lua trong package.lua tại dòng 80: module 'Module:number list/data/eo' not found.

Từ nguyên

[sửa]

Từ kvin (năm) +‎ dek (mười).

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): [ˈkvindek]
  • Âm thanh
    (tập tin)
  • Vần: -indek
  • Tách âm: kvin‧dek

Số từ

[sửa]

kvindek

  1. Năm mươi.