Bước tới nội dung

năm mươi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
nam˧˧ mɨəj˧˧nam˧˥ mɨəj˧˥nam˧˧ mɨəj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
nam˧˥ mɨəj˧˥nam˧˥˧ mɨəj˧˥˧

Danh từ

[sửa]

năm mươi

  1. St Năm lần mười.
    Thấm thoát đã năm mươi tuổi rồi.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]