Bước tới nội dung

kwítsʼì ʔòttá dòmbó

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Hozo

[sửa]

Số từ

[sửa]

kwítsʼì ʔòttá dòmbó

  1. bảy.

Tham khảo

[sửa]